Phím tắt thông dụng
| PHÍM TẮT | CHỨC NĂNG |
|---|
| Đè con lăn chuột | Di chuyển màn hình |
| Ctrl + con lăn chuột | Phóng to nhỏ |
| Ctrl + dấu cộng/ trừ | Phóng to nhỏ |
| F5 | Chèn Frame |
| Shift + F5 | Xóa Frame |
| V | Công cụ chọn |
| A | Chọn điểm |
| Shift + C | Chọn điểm và đường cong |
| Q | Free Transform |
| F6 | Chèn Keyframe |
| Shift + F6 | Xóa Keyframe |
| F8 | Chuyển Symbol |
| Ctrl + B | Tách đối tượng ra, để có thể chỉnh sửa vector của illustrator |
| Ctrl + enter | Test |
| Ctrl + C | Copy |
| Ctrl + V | Dán |
| Ctrl + Shift + V | Dán chồng lên trên |
| Ctrl + Alt + C | Copy Frame (bao gồm tạo chuyển động) |
| Ctrl + Alt + V | Paste Frame |
| F7 | Chèn Blank Frame |
| Shift | Vẽ thẳng hàng, hình vuông, hình tròn, cộng thêm vùng chọn |
| Alt | Vẽ từ tâm |
| Copy nhanh | |
| I | Hút màu |
| K | Tô màu |
| P | Pen tool |
| Nhấp đôi chuột vào nền | Chọn cả nền và viền |
| Nhấp đôi chuột vào viền | Chọn 4 cạnh viền |
| Nhấp chuột trái | Chọn nền hoặc 1 cạnh viền |
| Alt + click vào con mắt | Chỉ hiển 1 layer đó |
| Ctrl + Up | Thứ tự lên 1 bậc |
| Ctrl + Shift + Up | Lên trên cùng |
| Ctrl + Down | Thứ tự xuống 1 bậc |
| Ctrl + Shift + Down | Xuống dưới cùng |